Phiên âm : yí bīn.
Hán Việt : nghi tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明代稱親王、郡王的女婿。《幼學瓊林.卷二.外戚類》:「郡主、縣君, 皆宗女之謂;儀賓、國賓, 皆宗婿之稱。」