VN520


              

儀態萬方

Phiên âm : yí tài wàn fāng.

Hán Việt : nghi thái vạn phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 儀態萬千, .

Trái nghĩa : , .

語本漢.張衡〈同聲歌〉:「素女為我師, 儀態盈萬方。」形容人的容貌態度無美不備。多指女子而言。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一○.如是我聞》:「自取最麗者四人。教以歌舞脂香粉澤, 綵服明璫, 儀態萬方, 宛如嬌女。」也作「儀態萬千」。


Xem tất cả...