VN520


              

儀檢

Phiên âm : yí jiǎn.

Hán Việt : nghi kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.威儀行檢。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「逖性豁蕩, 不修儀檢, 年十四五猶未知書。」2.規矩、法度。《新唐書.卷一九三.忠義傳下.龐堅傳》:「帝顧諸將多不閑儀檢, 故授玉領軍、武衛二大將軍, 使眾觀以為模矱。」


Xem tất cả...