Phiên âm : yí tài wàn qiān.
Hán Việt : nghi thái vạn thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 儀態萬方, .
Trái nghĩa : , .
形容女子的容貌風度非常優美。例這名新任中國小姐, 儀態萬千, 令人不忍移開目光。態度容貌皆美極。參見「儀態萬方」條。如:「這名新任中國小姐, 儀態萬千, 令人不忍移開目光。」