VN520


              

儀式

Phiên âm : yí shì .

Hán Việt : nghi thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 典禮, .

Trái nghĩa : , .

♦Hình thức trật tự cử hành điển lễ. ◎Như: nghi thức giản đan nhi long trọng 儀式簡單而隆重.
♦Nghi thái. ◇Vương Xán 王粲: Biểu lục kí chi nghi thức 表騄驥之儀式 (Mã não lặc phú 瑪瑙勒賦) Hiển dương nghi thái của ngựa lục ngựa kí.
♦Cách thức chế độ trắc định lịch nhật 曆日. § Lịch nhật là sách lịch ghi năm tháng, tiết khí, cát hung, nghi kị.
♦Phép tắc, mô thức. ◇Tô Triệt 蘇轍: Tương nghi thức ư văn khảo, dĩ giáo hiếu ư chư hầu 將儀式於文考, 以教孝於諸侯 (Hoàng thái hậu đáp thư 皇太后答書).


Xem tất cả...