VN520


              

儀表板

Phiên âm : yí biǎo bǎn.

Hán Việt : nghi biểu bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝設在飛機、汽車或其他機器上, 顯示各種數值、狀況的裝置。通常裝在一表面上, 供操作人觀察、操作。


Xem tất cả...