Phiên âm : chuán sòng.
Hán Việt : truyền tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳遞、送交。例傳送訊息、傳送軍情傳遞、運送。《史記.卷一○一.袁盎鼂錯傳》:「及棘蒲侯柴武太子謀反事覺, 治, 連淮南王, 淮南王徵, 上因遷之蜀, 轞車傳送。」《紅樓夢》第七四回:「這話若果真呢, 也倒可恕;只是不該私自傳送進來。」