Phiên âm : chuán jiā zhī bǎo.
Hán Việt : truyền gia chi bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家中世代相傳的奇珍異寶。例這塊玉佩是我家的傳家之寶, 不能送人。家中世代相傳的奇珍異寶。如:「這塊玉佩是我家的傳家之寶, 不能送人。」