Phiên âm : chuán bò wèi xīng.
Hán Việt : truyền bá vệ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
置於太空軌道運行, 以傳遞國內或國際電訊的衛星。