VN520


              

傳情

Phiên âm : chuán qíng.

Hán Việt : truyền tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳達情意。例眉目傳情
傳達情意。三國魏.嵇康〈聲無哀樂論〉:「夫喜怒哀樂, 愛憎慚懼, 凡此八者, 生民所以接物傳情。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「元來太清、太素兩個道童, 不但為師父傳情, 自家也指望些滋味, 時常穿梭也似在門首往來探聽的。」


Xem tất cả...