Phiên âm : chuán chāo.
Hán Việt : truyền sao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流傳抄寫。例書籍在傳鈔過程中, 很容易發生訛誤。流傳抄寫。如:「書籍在傳鈔過程中, 很容易發生訛誤。」