VN520


              

傳承

Phiên âm : chuán chéng.

Hán Việt : truyền thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳接繼承。例歷史的傳承須靠世代子孫的努力。
傳接繼承。如:「歷史的傳承須靠世代子孫的努力。」


Xem tất cả...