Phiên âm : chuán chéng.
Hán Việt : truyền thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳接繼承。例歷史的傳承須靠世代子孫的努力。傳接繼承。如:「歷史的傳承須靠世代子孫的努力。」