Phiên âm : zhuàn jū.
Hán Việt : truyền xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驛車。唐.李商隱〈籌筆驛〉詩:「徒令上將揮神筆, 終見降王走傳車。」宋.文天祥〈正氣歌〉:「楚囚纓其冠, 傳車送窮北。」也稱為「軺傳」。