Phiên âm : chuán bò zhě.
Hán Việt : truyền bá giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發出符號、訊息給受播者的媒體或組織化個人, 為傳播活動的起始者。也稱為「發訊者」。