VN520


              

傳播者

Phiên âm : chuán bò zhě.

Hán Việt : truyền bá giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發出符號、訊息給受播者的媒體或組織化個人, 為傳播活動的起始者。也稱為「發訊者」。


Xem tất cả...