Phiên âm : chuán shù.
Hán Việt : truyền thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輾轉述說。例他神奇英勇的冒險事蹟, 至今仍不斷的被傳述著。輾轉述說。如:「他神奇英勇的冒險事蹟, 將永遠在人們的口中傳述。」