Phiên âm : chuán yuè.
Hán Việt : truyền duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳遞觀看。例這份文件請大家傳閱一下。傳遞觀看。如:「這個文件讓大家傳閱一下。」也作「傳觀」、「傳看」。