VN520


              

傳揚

Phiên âm : chuán yáng.

Hán Việt : truyền dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 宣揚, 張揚, 外揚, .

Trái nghĩa : , .

廣泛流傳、宣揚。例他捨身救人的英勇事蹟很快的被傳揚開來。
廣泛流傳。《三國演義》第一○○回:「史官秉筆而記錄, 百姓眾口而傳揚。」《紅樓夢》第六四回:「倘或傳揚開了, 反為不美。」也作「傳播」。


Xem tất cả...