Phiên âm : wài yáng.
Hán Việt : ngoại dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傳揚, .
Trái nghĩa : , .
向外宣揚。例家醜不可外揚向外宣揚。隋.盧思道〈勞生論〉:「方邵重臣, 外揚武節。」