VN520


              

外揚

Phiên âm : wài yáng.

Hán Việt : ngoại dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傳揚, .

Trái nghĩa : , .

向外宣揚。例家醜不可外揚
向外宣揚。隋.盧思道〈勞生論〉:「方邵重臣, 外揚武節。」


Xem tất cả...