Phiên âm : chuán xìn pái.
Hán Việt : truyền tín bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時軍中傳遞文件用的器具。《宋史.卷一九六.兵志十》:「傳信牌中為池槽, 藏筆墨紙, 令主將掌之。每臨陣傳命, 書紙內牌中, 持報兵官, 復書事宜內牌中而還。」