VN520


              

傳習

Phiên âm : chuán xí.

Hán Việt : truyền tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳授或學習知識技藝。例古代的經典書籍, 是前人智慧經驗的累積, 可供後代傳習並發揚光大。
學習知識或技藝。《舊唐書.卷一八九.儒學傳下.馮伉傳》:「縣中百姓多滑, 為著諭蒙十四篇, 大略指明忠孝仁義, 勸學務農, 每鄉給一卷, 俾其傳習。」


Xem tất cả...