Phiên âm : chuán lìng.
Hán Việt : truyền lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳達命令。例上級傳令下來, 全國進入備戰狀態。傳達命令。如:「傳令下去, 全面備戰。」