Phiên âm : cuī pò.
Hán Việt : thôi bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
催促逼迫。《儒林外史》第三四回:「次日, 應天府的地方官都到門來催迫。」