Phiên âm : cuī tǎo.
Hán Việt : thôi thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 追討, .
Trái nghĩa : , .
催促討取。例對方已派人來催討欠款, 為保商譽, 還是趕緊把錢送去吧!催促索討。《紅樓夢》第六四回:「昨日兩處買賣人俱來催討, 奴才特來討爺的示下。」