VN520


              

催討

Phiên âm : cuī tǎo.

Hán Việt : thôi thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 追討, .

Trái nghĩa : , .

催促討取。例對方已派人來催討欠款, 為保商譽, 還是趕緊把錢送去吧!
催促索討。《紅樓夢》第六四回:「昨日兩處買賣人俱來催討, 奴才特來討爺的示下。」


Xem tất cả...