VN520


              

催花雨

Phiên âm : cuī huā yǔ.

Hán Việt : thôi hoa vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春雨。元.華幼武〈次韻曲林春雪〉詩:「夜深錯認催花雨, 夢覺驚聞折竹聲。」


Xem tất cả...