VN520


              

催奶

Phiên âm : cuīnǎi.

Hán Việt : thôi nãi.

Thuần Việt : thúc sữa; kích thích tiết sữa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thúc sữa; kích thích tiết sữa (dùng thuốc hoặc thức ăn làm cho sản phụ có sữa)
用药品或食物使产妇分泌出乳汁


Xem tất cả...