Phiên âm : cuīnǎi.
Hán Việt : thôi nãi.
Thuần Việt : thúc sữa; kích thích tiết sữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thúc sữa; kích thích tiết sữa (dùng thuốc hoặc thức ăn làm cho sản phụ có sữa)用药品或食物使产妇分泌出乳汁