VN520


              

催泪弹

Phiên âm : cuī lèi dàn.

Hán Việt : thôi lệ đạn.

Thuần Việt : bom cay; đạn cay; đạn hơi cay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bom cay; đạn cay; đạn hơi cay (làm chảy nước mắt)
装填有催泪性毒剂的弹种爆炸后强烈刺激眼睛流泪


Xem tất cả...