Phiên âm : cuī féi.
Hán Việt : thôi phì.
Thuần Việt : vỗ béo; nuôi béo; làm đất màu mỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỗ béo; nuôi béo; làm đất màu mỡ在宰杀之前的一段时期使猪、鸡等家畜或家禽很快地长肥通常是喂给大量的精饲料也叫育肥Xem: 〖肥育〗