Phiên âm : zhuī tǎo.
Hán Việt : truy thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 催討, .
Trái nghĩa : , .
追逼催討。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「郡縣追討, 到則解散。」