VN520


              

追討

Phiên âm : zhuī tǎo.

Hán Việt : truy thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 催討, .

Trái nghĩa : , .

追逼催討。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「郡縣追討, 到則解散。」


Xem tất cả...