Phiên âm : cuī mián shù.
Hán Việt : thôi miên thuật.
Thuần Việt : thuật thôi miên; quyến rũ; mê hoặc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuật thôi miên; quyến rũ; mê hoặc (nghĩa bóng)催眠的方法,一般用言语的暗示