VN520


              

催眠术

Phiên âm : cuī mián shù.

Hán Việt : thôi miên thuật.

Thuần Việt : thuật thôi miên; quyến rũ; mê hoặc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuật thôi miên; quyến rũ; mê hoặc (nghĩa bóng)
催眠的方法,一般用言语的暗示


Xem tất cả...