Phiên âm : cuī tù jì.
Hán Việt : thôi thổ tề.
Thuần Việt : thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa可以引起呕吐的药品