VN520


              

健讼

Phiên âm : jiàn sòng.

Hán Việt : kiện tụng.

Thuần Việt : kiện tụng; thích kiện tụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiện tụng; thích kiện tụng
指喜好打官司


Xem tất cả...