Phiên âm : jiàn sòng.
Hán Việt : kiện tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜好爭訟、愛打官司。《幼學瓊林.卷四.訟獄類》:「好訟曰健訟。」