Phiên âm : jiàn shēn fáng.
Hán Việt : kiện thân phòng.
Thuần Việt : phòng tập thể thao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng tập thể thao专门为了体育锻炼而建筑或装备的屋子