Phiên âm : jiàn wèi.
Hán Việt : kiện vị.
Thuần Việt : kích thích tiêu hoá; kiện vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kích thích tiêu hoá; kiện vị指加强胃的消化功能的方法胃主纳食,以和降为顺健胃常结合降气行气如丁香、白豆蔻、砂仁、川朴、陈皮等挟湿浊,可加芳香化湿药,挟食滞,可加消食导滞药,兼气虚,可 加健脾益气药