VN520


              

健胃

Phiên âm : jiàn wèi.

Hán Việt : kiện vị.

Thuần Việt : kích thích tiêu hoá; kiện vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kích thích tiêu hoá; kiện vị
指加强胃的消化功能的方法胃主纳食,以和降为顺健胃常结合降气行气如丁香、白豆蔻、砂仁、川朴、陈皮等挟湿浊,可加芳香化湿药,挟食滞,可加消食导滞药,兼气虚,可 加健脾益气药


Xem tất cả...