Phiên âm : jiàn shuǐ.
Hán Việt : kiện thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.識水性、擅長游泳的人。唐.李公佐〈古岳瀆經〉:「漁者健水, 疾沉於下五十丈。」2.激流。唐.杜牧〈茶山下作〉詩:「嬌雲光占岫, 健水鳴分溪。」