VN520


              

健水

Phiên âm : jiàn shuǐ.

Hán Việt : kiện thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.識水性、擅長游泳的人。唐.李公佐〈古岳瀆經〉:「漁者健水, 疾沉於下五十丈。」2.激流。唐.杜牧〈茶山下作〉詩:「嬌雲光占岫, 健水鳴分溪。」


Xem tất cả...