VN520


              

健壯

Phiên âm : jiàn zhuàng.

Hán Việt : kiện tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 強壯, 健旺, 強健, .

Trái nghĩa : 衰弱, 柔弱, .

健康強壯。例他的身體一向健壯, 很少生病。
健康強壯。如:「他的身體十分健壯。」《紅樓夢》第二九回:「看著小道是八十多歲的人, 托老太太的福, 倒也健壯。」

cường tráng; tráng kiện。
強健。


Xem tất cả...