Phiên âm : jiàn shēn cāo.
Hán Việt : kiện thân thao.
Thuần Việt : bài tập thể dục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài tập thể dục一种徒手或用器械的体操运动,以增强力量、柔韧性、耐力,提高协调身体各部分的机能,达到健身目的