Phiên âm : jiàn zhuàng.
Hán Việt : kiện tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 強壯, 健旺, 強健, .
Trái nghĩa : 衰弱, 柔弱, .
健康強壯。例他的身體一向健壯, 很少生病。健康強壯。如:「他的身體十分健壯。」《紅樓夢》第二九回:「看著小道是八十多歲的人, 托老太太的福, 倒也健壯。」
cường tráng; tráng kiện。強健。