Phiên âm : piān hù.
Hán Việt : thiên hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 袒護, .
Trái nghĩa : , .
偏私袒護。清.孔尚任《桃花扇》第二○齣:「正是, 事到今日, 本帥也不能偏護了。」
thiên vị; thiên lệch。偏私袒護。