Phiên âm : piān chā.
Hán Việt : thiên sai.
Thuần Việt : độ lệch; độ chếch.
Đồng nghĩa : 差錯, .
Trái nghĩa : 準確, .
độ lệch; độ chếch
运动的物体离开确定方向的角度
第一发炮弹打歪了,修正了偏差后,第二发便击中了目标.
dìyīfā pàodàn dǎwāi le,xīuzhèng le piānchà hòu,dìèrfā biàn jízhōng le mùbiāo.