VN520


              

候選

Phiên âm : hòu xuǎn.

Hán Việt : hậu tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等候選拔。例這次的人事缺額, 已經有許多人登記候選。
等候詮選以補缺額。《文明小史》第五一回:「他家裡很有幾文, 不到二十歲上, 就報捐了個候選道。」


Xem tất cả...