Phiên âm : hòu zhěn shì.
Hán Việt : hậu chẩn thất.
Thuần Việt : phòng chờ; phòng đợi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng chờ; phòng đợi (khám bệnh)医院里供病患等待诊疗的休息室