Phiên âm : hòu bǔ.
Hán Việt : hậu bổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預備或等待遞補缺額的。例每個球隊都有幾位候補球員, 以供教練調度。等待遞補缺額。如:「候補理事」、「每個球隊, 都有幾位候補球員。」《醒世姻緣傳》第三九回:「此時正當乏手, 等到好年成的時候補去罷。」
dự khuyết。等候遞補缺額。候補委員uỷ viên dự khuyết