VN520


              

候補

Phiên âm : hòu bǔ.

Hán Việt : hậu bổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預備或等待遞補缺額的。例每個球隊都有幾位候補球員, 以供教練調度。
等待遞補缺額。如:「候補理事」、「每個球隊, 都有幾位候補球員。」《醒世姻緣傳》第三九回:「此時正當乏手, 等到好年成的時候補去罷。」

dự khuyết。
等候遞補缺額。
候補委員
uỷ viên dự khuyết


Xem tất cả...