VN520


              

候蟲

Phiên âm : hòu chóng.

Hán Việt : hậu trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依節候出沒的昆蟲。如夏天的蟬、秋天的蟋蟀等。

côn trùng theo mùa (như mùa hè có ve, mùa thu có dế)。
隨季節而生或鳴叫的昆蟲,如夏天的蟬、秋天的蟋蟀等。


Xem tất cả...