Phiên âm : hòu chóng.
Hán Việt : hậu trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依節候出沒的昆蟲。如夏天的蟬、秋天的蟋蟀等。
côn trùng theo mùa (như mùa hè có ve, mùa thu có dế)。隨季節而生或鳴叫的昆蟲,如夏天的蟬、秋天的蟋蟀等。