Phiên âm : dǎo bì.
Hán Việt : đảo bế.
Thuần Việt : đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ工厂、商店等因亏本而停业