VN520


              

倒闭

Phiên âm : dǎo bì.

Hán Việt : đảo bế.

Thuần Việt : đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ
工厂、商店等因亏本而停业


Xem tất cả...