Phiên âm : dào zhōng bǎi xiào yìng.
Hán Việt : đảo chung bãi hiệu ứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動力學名詞。一般鐘擺是上面支撐, 下方吊重物, 故振動時左右均衡, 而成固定週期的擺動。倒鐘擺相反, 上重下輕, 擺動時幅度大, 週期不穩定。