VN520


              

倒退

Phiên âm : dào tuì.

Hán Việt : đảo thối.

Thuần Việt : rút lui; lùi lại; thụt lùi; trước đây; trước.

Đồng nghĩa : 讓步, .

Trái nghĩa : 前進, .

rút lui; lùi lại; thụt lùi; trước đây; trước
往后退;退回(后面的地方、过去的年代、以往的发展阶段)
倒退三十年,我也是个壮小伙子.
dǎotùi sānshínián,wǒ yě shì gè zhuàng xiǎohuǒzǐ.


Xem tất cả...