VN520


              

倒豎虎鬚

Phiên âm : dào shù hǔ xū.

Hán Việt : đảo thụ hổ tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生氣時鬍鬚豎立的樣子, 凶猛嚇人。《三國演義》第四二回:「只見張飛倒豎虎鬚, 圓睜環眼, 手綽蛇矛, 立馬橋上。」


Xem tất cả...