Phiên âm : dào shù hǔ xū.
Hán Việt : đảo thụ hổ tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生氣時鬍鬚豎立的樣子, 凶猛嚇人。《三國演義》第四二回:「只見張飛倒豎虎鬚, 圓睜環眼, 手綽蛇矛, 立馬橋上。」