VN520


              

倒裳

Phiên âm : dào cháng.

Hán Việt : đảo thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把衣服穿倒。形容急促的樣子。晉.陶淵明〈飲酒〉詩二○首之九:「清晨聞叩門, 倒裳往自開。」


Xem tất cả...