VN520


              

倒舄摳衣

Phiên âm : dào xì kōu yī.

Hán Việt : đảo tích khu y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞋子穿反, 提起衣襟。比喻非常急切。明.朱權《卓文君》第三折:「諕得你戰篤索, 省可裡少啼哭!似這般愁紅慘綠待如何?我只索倒舄摳衣出門望。呀!原來是一封天子召賢書。」


Xem tất cả...